Bıyıklı, Döşemealtı
Huyện | Döşemealtı |
---|---|
Mã bưu chính | 07190 |
• Tổng cộng | 154 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Antalya |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Bıyıklı, Döşemealtı
Huyện | Döşemealtı |
---|---|
Mã bưu chính | 07190 |
• Tổng cộng | 154 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Antalya |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Bıyıklı, DöşemealtıLiên quan
Bıyıklı, Bayramiç Bıyıklı, Döşemealtı Bıyıklı, Koçarlı Bıyıklıalanı, Keles Bıyıkali, TekirdağTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bıyıklı, Döşemealtı http://archive.is/FpXc